Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 07-05-2023 - Cập nhật lúc 12:05 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 07-05-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 12:05 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 10 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 11 ngoại tệ tăng giá và 61 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,459.00 15,553.00 16,024.00
Đô la Canada CAD 17,006.00 17,108.00 17,632.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 26,150 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,338.00 3,449.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,378.00 3,548.00
Euro EUR 25,182 25,437 26,592
Bảng Anh GBP 28,799 29,064 30,010
Đô la Hồng Kông HKD 2,858.00 2,868.00 3,063.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 286.17 297.65
Yên Nhật JPY 17,068.00 17,191.00 17,821.00
Won Hàn Quốc KRW 15.60 15.80 19.60
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,390 79,455
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,230.67 5,345.45
Krone Na Uy NOK 0.00 2,151.65 2,243.30
Rúp Nga RUB 0.00 283.73 314.13
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,235.03 6,485.15
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,261.00 2,337.00
Đô la Singapore SGD 17,140.00 17,150.00 17,950.00
Bạc Thái THB 638.95 678.95 706.95
Đô la Mỹ USD 23,200 23,240 23,660

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,092 27,523
GBP 31,263 32,592
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.81 3,313.93
AUD 16,018.86 16,699.77
CAD 17,578.41 18,325
RUB 0.00 267.49
Cập nhật lúc 12:05 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021